Có 1 kết quả:
大白熊犬 dà bái xióng quǎn ㄉㄚˋ ㄅㄞˊ ㄒㄩㄥˊ ㄑㄩㄢˇ
dà bái xióng quǎn ㄉㄚˋ ㄅㄞˊ ㄒㄩㄥˊ ㄑㄩㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Great Pyrenees (dog breed)
Bình luận 0
dà bái xióng quǎn ㄉㄚˋ ㄅㄞˊ ㄒㄩㄥˊ ㄑㄩㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0